Nepal là quốc gia chịu nhiều hạn chế về địa lý, bao gồm việc không có đường bờ biển, ít lợi thế về khả năng cạnh tranh và tiềm năng xuất khẩu, khiến việc chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế trở nên rất khó khăn. Những thách thức này càng trở nên trầm trọng hơn khi hiệu ứng lan tỏa từ quá trình tự do hóa kinh tế của Trung Quốc và Ấn Độ vẫn còn hạn chế. Trong bối cảnh như vậy, phát triển nền kinh tế tri thức xuất hiện như một giải pháp thay thế không bị giới hạn bởi biên giới và địa lý.

Mô hình tăng trưởng của Nepal
Trong thời gian dài, lực lượng lao động di cư ra nước ngoài đóng vai trò là huyết mạch kinh tế của Nepal. Kiều hối đã giúp hàng ngàn người thoát nghèo và thúc đẩy tiêu dùng nội địa. Tuy nhiên, mô hình tăng trưởng này đang ngày càng trở nên mong manh. Nền kinh tế tăng trưởng chậm, không bền vững. Quá trình tăng trưởng hiện tại của Nepal có sự đóng góp đáng kể từ xuất khẩu lao động và nhập khẩu hàng tiêu dùng, thay vì chú trọng vào việc xây dựng năng suất trong nước và năng lực thể chế.
Mặc dù sở hữu cơ cấu dân số trẻ trong độ tuổi lao động lớn nhưng Nepal vẫn chưa khai thác hiệu quả lợi thế này. Việc thiếu cơ hội việc làm trong nước đã khiến nguồn nhân lực chất lượng cao của Nepal không được sử dụng hiệu quả hoặc tìm kiếm cơ hội ở nước ngoài, dẫn đến “sự mất mát kép” về tiềm năng con người và năng lực đổi mới.
Hiện nay, Nepal cần một sự chuyển hướng sang nền kinh tế tri thức. Quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức này không bị giới hạn ở các quốc gia phát triển. Các quốc gia như Rwanda, Phần Lan và Ấn Độ đã chứng minh rằng, với các thể chế quản trị và đầu tư phù hợp, ngay cả những quốc gia có nguồn lực hạn chế cũng có thể biến giáo dục và đổi mới sáng tạo thành động lực thúc đẩy chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế.
Nền kinh tế tri thức
Nền kinh tế tri thức là một mô hình tăng trưởng tập trung vào phát triển nguồn vốn con người, nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và sử dụng công nghệ một cách có chiến lược, trong đó, ưu tiên việc ra quyết định dựa trên dữ liệu và sử dụng nguồn nhân lực để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia. Những tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ thông tin (CNTT)và truyền thông đã giảm đáng kể chi phí tính toán và kết nối, tăng khả năng tiếp cận và khuyến khích quá trình tạo ra và chuyển giao dữ liệu. Công nghệ tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng tri thức, dữ liệu và công nghệ như một động lực thúc đẩy tăng trưởng.
Chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức chỉ khả thi khi một thể chế với hệ thống chính sách kinh tế phù hợp bảo đảm việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực để tạo ra, phổ biến và sử dụng tri thức hiện có. Điều này đòi hỏi một lực lượng lao động lành nghề, có khả năng thích ứng liên tục và nâng cao kỹ năng sử dụng tri thức một cách hiệu quả. Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu giữ vai trò trung tâm trong sản xuất tri thức, không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp giáo dục, mà còn là các tổ chức thúc đẩy chuyển giao kiến thức, đổi mới sáng tạo và phổ biến công nghệ. Đồng thời, một cơ sở hạ tầng thông tin vững chắc bao gồm thông tin cho phép giao tiếp, trao đổi tri thức và xử lý thông tin cũng rất quan trọng.

Quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức của Nepal
Theo Chỉ số Tri thức Toàn cầu (Global Knowledge Index - GKI), đánh giá các quốc gia trên các khía cạnh chính của nền kinh tế tri thức, bao gồm giáo dục, đổi mới sáng tạo và CNTT, Nepal xếp thứ 112/141 quốc gia với 37,66 điểm, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu là 47,83 điểm và các nước trong khu vực Nam Á, gồm Ấn Độ (43,81 điểm), Sri Lanka (43,69 điểm) và Bhutan(43,66 điểm). Kết quả này phản ánh rõ các thách thức cấu trúc mà Nepal đang đối mặt, cho thấy năng lực kinh tế tri thức của nước này còn nhiều hạn chế.
Đối với các nền kinh tế bị hạn chế về nguồn lực có thể đầu tư chiến lược vào hệ thống giáo dục và kỹ thuật số, đồng thời cải thiện năng lực thể chế để định hướng tăng trưởng nền kinh tế. Tuy nhiên, kết quả thấp của Nepal trong chỉ số này cho thấy những lỗ hổng chính sách quan trọng, bao gồm hạn chế về năng lực giảng dạy trong các trường học, thiếu thị trường cạnh tranh, lĩnh vực kỹ thuật số chưa được khai thác triệt để và tỷ lệ đổi mới thấp. Nepal đặc biệt cần cải thiện khả năng đào tạo và giữ chân lực lượng lao động chất lượng cao, thu hút đầu tư toàn cầu và phát triển các giải pháp đổi mớisáng tạo cho các vấn đề kinh tế của đật nước.
Việc sao chép công nghệ hiện có thông qua các khoản đầu tư có mục tiêu vào vốn con người, vốn thông tin và vốn phi thông tin có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong nhiều bối cảnh. Đối với Nepal, điều này có nghĩa là thực hiện các khoản đầu tư chiến lược vào giáo dục, đào tạo nghề và các viện nghiên cứu để dân số trẻ có thể cải tiến và thích ứng với các công nghệ toàn cầu. Trong những năm tới, Nepal cần tập trung tạo ra những nền tảng cơ bản mở đường cho một cơ sở hạ tầng công cộng kỹ thuật số, bao gồm các viện nghiên cứu, các cơ sở đào tạo CNTT và các tổ chức đào tạo lao động có tay nghề cho nền kinh tế trong nước.
Trong bối cảnh mỗi năm có hàng trăm thanh niên rời bỏ đất nước để tìm kiếm cơ hội học tập và việc làm tốt hơn, nền kinh tế tri thức có khả năng đảo ngược xu hướng này thông qua một loạt các cải cách cấu trúc cốt lõi của nền kinh tế. Một khi Nepal xây dựng được nền tảng vững chắc cho nền kinh tế tri thức thông qua quy hoạch chiến lược và sử dụng hiệu quả nguồn lực, hiệu ứng lan tỏa sẽ được nhận thấy ở các lĩnh vực khác của nền kinh tế. Sự phát triển nhanh chóng của các quốc gia như Singapore, Nam Phi, Trung Quốc và Brazil cho thấy rằng đầu tư mạnh mẽ và có mục tiêu vào nền kinh tế tri thức cho phép các quốc gia vượt qua những hạn chế về địa lý và nguồn lực để đạt được các bước tiến kinh tế - xã hội đáng kể.
Thuỷ Nguyên
Phòng N.C. Nam Á,
Viện NC Nam Á, Tây Á và Châu Phi