Trong không khí phấn khởi, tin tưởng hướng về Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng, mỗi cán bộ, đảng viên, nhà nghiên cứu đều ý thức sâu sắc trách nhiệm chính trị, trí tuệ và tình cảm đối với sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc. Đây không chỉ là sự kiện trọng đại, mà còn là dịp để khẳng định sự đúng đắn, bản lĩnh và sáng tạo của Đảng trong việc lãnh đạo toàn diện các mặt công tác, trong đó có đối ngoại – một lĩnh vực ngày càng đóng vai trò chiến lược, vừa là mặt trận, vừa là công cụ sắc bén bảo vệ và phát huy lợi ích quốc gia – dân tộc trong thời đại toàn cầu hóa.
Với tư cách là cán bộ nghiên cứu thuộc Viện Nghiên cứu Nam Á, Tây Á và Châu Phi – một đơn vị trực thuộc Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, tôi nhận thức sâu sắc rằng việc vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao trong phát triển quan hệ với các nước là yêu cầu vừa cấp thiết trước mắt, vừa mang tính lâu dài, góp phần cung cấp luận cứ khoa học cho hoạch định chính sách và thực thi chiến lược đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa của Đảng ta.
1. TƯ TƯỞNG NGOẠI GIAO HỒ CHÍ MINH – NỀN TẢNG TƯ TƯỞNG CHO CHÍNH SÁCH ĐỐI NGOẠI CỦA ĐẢNG
Trong dòng chảy lịch sử của dân tộc, Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là người khai sáng con đường cách mạng giải phóng dân tộc, mà còn là người đặt nền móng cho nền ngoại giao Việt Nam hiện đại – một nền ngoại giao mang đậm bản sắc dân tộc, thấm nhuần chủ nghĩa nhân văn và kết tinh hài hòa giữa truyền thống dân tộc với tinh thần cách mạng thời đại. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao không chỉ là kim chỉ nam trong suốt hành trình đấu tranh giành độc lập dân tộc, mà còn là nền tảng tư tưởng bền vững, là ngọn đuốc soi đường cho chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử và cả trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Tư tưởng ngoại giao của Người là sự kết tinh của nhiều yếu tố: truyền thống yêu chuộng hòa bình, khoan dung và nghĩa khí của dân tộc Việt Nam; sự kế thừa tinh thần đoàn kết quốc tế của chủ nghĩa Mác – Lênin; và sự nhạy bén, linh hoạt trước những biến động phức tạp của tình hình thế giới. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nâng hoạt động đối ngoại lên tầm một “mặt trận” – nơi không có tiếng súng nhưng cũng cam go không kém, nơi đòi hỏi trí tuệ, bản lĩnh, đạo lý và sự nhân văn sâu sắc.
Người xác định rõ vai trò của ngoại giao trong sự nghiệp cách mạng: không chỉ để thiết lập và bảo vệ mối quan hệ quốc tế, mà còn để tạo dựng thế và lực cho cách mạng trong nước, tranh thủ sự đồng tình, ủng hộ của bạn bè quốc tế, cô lập kẻ thù, bảo vệ lợi ích tối cao của quốc gia – dân tộc bằng những phương thức mềm dẻo, khéo léo và hiệu quả. Tư tưởng lớn của Người thể hiện qua những nguyên tắc cốt lõi như: lấy độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội làm mục tiêu tối thượng; kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại; kiên định về nguyên tắc, linh hoạt về sách lược; vừa hợp tác, vừa đấu tranh; xây dựng mối quan hệ đối ngoại bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau, vì lợi ích chung của nhân loại tiến bộ.
Không những vậy, Hồ Chí Minh còn là một nhà ngoại giao lỗi lạc, người vận dụng nhuần nhuyễn tư tưởng trong thực tiễn. Từ những chuyến công du lịch sử, những lá thư gửi nguyên thủ quốc gia, đến các diễn văn tại diễn đàn quốc tế, Người luôn thể hiện phẩm chất của một nhà lãnh đạo vừa kiên cường vừa thấu cảm, vừa cứng rắn về lập trường nhưng vẫn đầy tính thuyết phục và hoà hiếu. Câu nói bất hủ của Người: “Dĩ bất biến, ứng vạn biến” chính là tinh thần chỉ đạo xuyên suốt cho ngoại giao Việt Nam hiện nay – luôn giữ vững cái gốc là lợi ích quốc gia, nhưng linh hoạt trong phương pháp để thích ứng với muôn vàn biến động của tình hình thế giới.
Ngày nay, trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước, đặc biệt là các nước lớn, ngày càng gay gắt, chủ nghĩa dân tộc cực đoan, chủ nghĩa bảo hộ thương mại và xung đột địa chính trị gia tăng, thì việc kế thừa, phát triển và vận dụng sáng tạo tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Tư tưởng đó được thể hiện một cách nhất quán và sâu sắc trong các văn kiện của Đảng, đặc biệt là Văn kiện Đại hội XIII, khi xác định rõ phương châm đối ngoại: “Độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển; đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại; chủ động và tích cực hội nhập quốc tế toàn diện, sâu rộng, có hiệu quả”. Chính trên nền tảng đó, Việt Nam đã và đang triển khai một nền ngoại giao toàn diện, hiện đại, mang đậm bản sắc dân tộc, kết hợp hài hòa giữa ngoại giao chính trị, ngoại giao kinh tế, ngoại giao văn hóa, ngoại giao nhân dân và ngoại giao khoa học. Sự phát triển mạnh mẽ của mạng lưới quan hệ song phương và đa phương, việc tham gia và giữ vai trò chủ động trong các thể chế khu vực và toàn cầu chính là minh chứng rõ nét cho hiệu quả thực tiễn của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại mới.
Đối với đội ngũ những người làm công tác nghiên cứu, đặc biệt tại các viện chuyên ngành như Viện Nghiên cứu Nam Á, Tây Á và Châu Phi, việc đào sâu nghiên cứu, làm sáng tỏ giá trị lý luận và thực tiễn của tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao không chỉ có ý nghĩa học thuật, mà còn góp phần xây dựng nền tảng khoa học vững chắc cho hoạch định chính sách đối ngoại quốc gia. Tư tưởng Hồ Chí Minh – với tinh thần hòa hiếu nhưng kiên cường, nhân văn nhưng quyết đoán – tiếp tục là điểm tựa tư tưởng cho ngoại giao Việt Nam phát triển bền vững trong thế kỷ XXI, góp phần nâng cao vị thế quốc gia và khẳng định tầm vóc trí tuệ của Đảng ta trên trường quốc tế.
2. LỢI ÍCH QUỐC GIA – DÂN TỘC: CHUẨN MỰC CAO NHẤT, TRỤ CỘT CỐT LÕI CỦA CHÍNH SÁCH ĐỐI NGOẠI VIỆT NAM
Một trong những di huấn lớn nhất của Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho sự nghiệp đối ngoại là lời căn dặn giản dị nhưng vô cùng sâu sắc: “Việc gì lợi cho dân thì hết sức làm, việc gì hại đến dân thì hết sức tránh.” Tư tưởng ấy không chỉ là nguyên tắc đạo đức của người cán bộ cách mạng, mà còn trở thành trụ cột trong hoạch định đường lối đối ngoại của Đảng và Nhà nước ta. Trong suốt quá trình lãnh đạo cách mạng và xây dựng đất nước, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn đặt lợi ích quốc gia – dân tộc lên hàng đầu, xem đây là chuẩn mực tối thượng, bất biến trong một thế giới đầy biến động và thách thức.
Lợi ích quốc gia – dân tộc không chỉ là khẩu hiệu chính trị, mà được cụ thể hóa một cách khoa học và thực tiễn trong từng chính sách, từng văn kiện Đại hội. Từ Đại hội VI – mở đầu cho thời kỳ đổi mới – đến Đại hội XIII, Đảng ta luôn nhấn mạnh mục tiêu bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ; đồng thời tranh thủ tối đa mọi cơ hội từ bên ngoài để phục vụ sự nghiệp phát triển bền vững đất nước. Đại hội IX khẳng định: “Chủ động hội nhập quốc tế trên cơ sở bảo đảm độc lập, tự chủ, phát huy nội lực, bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc.” Đại hội XI tiếp tục kế thừa và phát triển quan điểm này khi nhấn mạnh: “Lấy lợi ích quốc gia – dân tộc là mục tiêu cao nhất trong hoạch định chính sách đối ngoại.”
Trong thực tiễn đối ngoại, tư tưởng ấy thể hiện rõ nét qua cách Việt Nam xử lý những vấn đề nhạy cảm như tranh chấp chủ quyền trên biển Đông. Lập trường xuyên suốt của Đảng và Nhà nước ta là: không chấp nhận bất kỳ hình thức nào xâm phạm đến chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ. Việt Nam luôn kiên quyết bảo vệ chủ quyền nhưng đồng thời duy trì môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước. Tuyên bố mạnh mẽ của nguyên Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng tại các diễn đàn quốc tế: “Việt Nam không đánh đổi chủ quyền thiêng liêng để lấy thứ hữu nghị viển vông hay sự lệ thuộc nào đó” đã khẳng định một nguyên lý nền tảng: lợi ích quốc gia là “hằng số chính trị” – không bị điều chỉnh bởi sức ép hay cám dỗ chiến lược từ bất kỳ thế lực nào.
Từ góc độ nghiên cứu khu vực, đặc biệt là khu vực Nam Á, Tây Á và Châu Phi – những địa bàn chiến lược có tính chất phức tạp cả về địa chính trị, tôn giáo và cạnh tranh cường quốc – bài học về đặt lợi ích dân tộc vào trung tâm càng trở nên rõ nét. Ấn Độ – một quốc gia lớn ở Nam Á - luôn kiên trì chính sách đối ngoại chiến lược “Ấn Độ là trên hết”, không ngả hẳn theo Mỹ hay Nga, mà tự xác lập vai trò riêng, sử dụng vị thế địa chính trị để làm đòn bẩy bảo vệ lợi ích quốc gia. Iran – giữa vòng xoáy trừng phạt và áp lực phương Tây – vẫn giữ vững chiến lược tự chủ, kiên định nguyên tắc dân tộc, thậm chí phát triển các ngành công nghiệp lõi trong điều kiện bị bao vây cấm vận. Tại khu vực Bắc Phi và Trung Đông, nhiều quốc gia như Ai Cập, Saudi Arabia cũng đang dịch chuyển chính sách đối ngoại từ “phục tùng” sang “tự chủ”, chú trọng bảo vệ lợi ích quốc gia và khẳng định vai trò khu vực.
Đối với Việt Nam, bài học từ các nước khu vực cho thấy rõ: trong môi trường quốc tế phân hóa, đa cực và đầy bất trắc, một quốc gia muốn tồn tại và phát triển bền vững phải có “la bàn chiến lược” vững chắc – đó chính là lợi ích dân tộc. Lợi ích ấy không chỉ giới hạn ở vấn đề chủ quyền lãnh thổ, mà còn bao gồm an ninh kinh tế, văn hóa, môi trường và an ninh thể chế – những giá trị cốt lõi không thể bị xâm phạm. Trong quá trình toàn cầu hóa hiện nay, nhiều quốc gia nhỏ đứng trước nguy cơ lệ thuộc, “mất chủ quyền mềm” do sức ép từ các hiệp định thương mại, chuyển giao công nghệ, dòng vốn xuyên biên giới và mạng lưới ảnh hưởng của các cường quốc. Trước bối cảnh đó, Việt Nam càng cần khẳng định rõ ràng rằng: hội nhập quốc tế không đồng nghĩa với từ bỏ nguyên tắc; mở cửa không đồng nghĩa với dễ dãi; hợp tác phải gắn với kiểm soát, gắn với lợi ích thực chất của quốc gia – dân tộc. Đó là một nghệ thuật chính trị, một bản lĩnh chiến lược, và hơn cả – là một nguyên lý được soi sáng từ tư tưởng Hồ Chí Minh.
Là những người làm công tác nghiên cứu chính sách khu vực và quốc tế, chúng tôi càng nhận thức sâu sắc rằng: trong bối cảnh địa chính trị liên tục thay đổi, các nước lớn gia tăng cạnh tranh ảnh hưởng, Việt Nam phải không ngừng nâng cao khả năng “định vị chiến lược” của mình, luôn đặt câu hỏi: “Quyết định này có phục vụ lợi ích lâu dài của quốc gia không?”, “Liệu chính sách này có củng cố sức mạnh tự chủ quốc gia không?” Và chỉ khi nào chúng ta giữ vững được cái “bất biến” của lợi ích dân tộc thì mới có thể chủ động “ứng vạn biến” trong thực thi đối ngoại.
3. LINH HOẠT VÀ KHÔN KHÉO: “NGHỆ THUẬT” NGOẠI GIAO VIỆT NAM TRONG QUAN HỆ VỚI CÁC NƯỚC
Một trong những đặc trưng nổi bật và bền vững của nền ngoại giao Việt Nam hiện đại là sự linh hoạt, mềm dẻo và đầy trí tuệ trong ứng xử với các nước lớn. Từ thời kỳ đấu tranh giành độc lập dân tộc, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã vận dụng xuất sắc nghệ thuật ngoại giao để tranh thủ sự ủng hộ của các cường quốc, đồng thời giữ vững lập trường độc lập – tự chủ. Tư tưởng “tùy thời, tùy lúc”, “dĩ bất biến, ứng vạn biến” của Người đã trở thành kim chỉ nam cho nghệ thuật ngoại giao khôn khéo, uyển chuyển, nhưng vẫn luôn kiên định về nguyên tắc của Đảng ta.
Trong suốt tiến trình đổi mới và hội nhập quốc tế, nghệ thuật ngoại giao Việt Nam tiếp tục được vận dụng và phát triển trên nền tảng tư tưởng Hồ Chí Minh. Sự khôn khéo của Việt Nam thể hiện ở khả năng thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước lớn, bất kể sự khác biệt về hệ tư tưởng, lợi ích chiến lược hay cục diện toàn cầu. Việt Nam chủ trương “vừa hợp tác, vừa đấu tranh”, tạo ra thế cân bằng giữa các bên, tránh rơi vào vòng xoáy đối đầu hay phụ thuộc chiến lược, từ đó duy trì môi trường hoà bình, ổn định để phát triển đất nước. Trong bối cảnh tình hình thế giới chuyển dịch nhanh chóng và khó lường, đặc biệt là sự phân hóa của trật tự quốc tế, ngoại giao Việt Nam càng phát huy hiệu quả thế mạnh “linh hoạt trong sách lược, kiên định trong mục tiêu”. Việc chủ động, mềm dẻo điều chỉnh quan hệ với các nước lớn không chỉ là nhu cầu chiến thuật, mà đã trở thành yêu cầu chiến lược để giữ vững độc lập – tự chủ, đồng thời tạo thế và lực mới cho sự phát triển đất nước trong dài hạn.
Từ góc độ nghiên cứu khu vực, đặc biệt tại Viện Nghiên cứu Nam Á, Tây Á và Châu Phi, chúng tôi nhận thấy rõ sự trỗi dậy của các cường quốc mới như Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Ả Rập Xê Út, Iran... Những quốc gia này đang ngày càng gia tăng ảnh hưởng trong cấu trúc địa chính trị toàn cầu, tạo ra những “trục quyền lực mới” bên cạnh các cường quốc truyền thống như Mỹ, Trung Quốc, Nga và EU. Trong bối cảnh đó, Việt Nam đã sớm mở rộng chính sách đối ngoại, không chỉ duy trì mối quan hệ với “tứ trụ” truyền thống, mà còn tăng cường hợp tác với các trung tâm quyền lực mới – một minh chứng cho tầm nhìn chiến lược sâu rộng và khả năng thích ứng với cục diện đa cực của đối ngoại Việt Nam.
Trong quan hệ với Mỹ – quốc gia có ảnh hưởng toàn cầu mạnh mẽ – Việt Nam đã từng bước nâng cấp quan hệ, từ bình thường hóa vào năm 1995 đến Đối tác toàn diện năm 2013, và năm 2023 chính thức nâng lên tầm Đối tác chiến lược toàn diện. Đây không chỉ là bước phát triển mang tính biểu tượng, mà còn mở ra nhiều không gian hợp tác thực chất về kinh tế, an ninh, khoa học công nghệ, giáo dục và quốc phòng. Trong khi đó, Việt Nam vẫn duy trì quan hệ hợp tác ổn định, sâu sắc với Trung Quốc – quốc gia láng giềng có vị trí đặc biệt – trên tinh thần “vừa hợp tác, vừa đấu tranh”. Đường lối của Đảng ta là không để bất đồng trở thành xung đột, đồng thời không để hợp tác làm lu mờ lợi ích cốt lõi về chủ quyền quốc gia, đặc biệt trong các vấn đề Biển Đông.
Với Nga – đối tác truyền thống trong nhiều lĩnh vực – Việt Nam tiếp tục duy trì quan hệ đối tác chiến lược toàn diện, đặc biệt trên các lĩnh vực then chốt như quốc phòng – an ninh, năng lượng, giáo dục và khoa học kỹ thuật. Sự tin cậy lẫn nhau giữa hai bên là kết quả của một quá trình hợp tác bền chặt, dựa trên nền tảng bình đẳng, tôn trọng và cùng có lợi.
Đáng chú ý, Việt Nam cũng đang tích cực thúc đẩy quan hệ với các quốc gia có tiềm năng lớn ở khu vực Trung Đông và Châu Phi, nơi ngày càng đóng vai trò quan trọng trong cung ứng năng lượng, thực phẩm, chuỗi cung ứng toàn cầu và cấu trúc tài chính quốc tế. Việc ký kết các hiệp định song phương về thương mại, đầu tư, lao động, công nghệ Halal, cùng với sự hiện diện ngoại giao ngày càng mở rộng của Việt Nam tại khu vực này là một bước đi mang tầm chiến lược. Đó là biểu hiện rõ ràng của nghệ thuật ngoại giao chủ động mở rộng không gian chiến lược, giảm thiểu rủi ro phụ thuộc, đồng thời đa phương hóa các mối quan hệ trong một thế giới biến động.
Từ những ví dụ thực tiễn trên, có thể khẳng định rằng sự linh hoạt và khôn khéo trong đối ngoại chính là "nghệ thuật" riêng biệt, thể hiện bản lĩnh của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc nắm bắt thời cơ, hóa giải thách thức, chuyển hóa mâu thuẫn thành hợp tác, và không ngừng nâng cao vị thế đất nước. Đây chính là di sản quý báu của tư tưởng Hồ Chí Minh và là bài học chiến lược mà Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XIV cần tiếp tục khẳng định, kế thừa và phát triển.
4. TỪ “VỊ THẾ BỊ ĐỘNG” ĐẾN “CHỦ ĐỘNG KIẾN TẠO”: MỘT VIỆT NAM HỘI NHẬP TOÀN DIỆN, CHỦ ĐỘNG ĐỊNH HÌNH CỤC DIỆN
Trong tiến trình phát triển của mình, Việt Nam đã từng trải qua những giai đoạn đứng trước thế giới với tâm thế thận trọng, dè dặt, chịu tác động sâu sắc từ môi trường quốc tế và trật tự địa - chính trị khu vực. Tuy nhiên, sự chuyển mình từ vị thế “bị cuốn theo” sang vai trò “chủ động kiến tạo” là một thành tựu mang tính bước ngoặt, minh chứng cho bản lĩnh, trí tuệ và tầm nhìn chiến lược của Đảng ta trong công cuộc hội nhập quốc tế toàn diện và sâu rộng. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, Việt Nam không còn là một quốc gia chỉ thụ hưởng từ các sáng kiến toàn cầu mà đã trở thành chủ thể tích cực, có vai trò định hình các tiến trình hợp tác khu vực và quốc tế. Từ việc tham gia ASEAN năm 1995, gia nhập APEC năm 1998, WTO năm 2007, đến việc chủ động tham gia và dẫn dắt nhiều cơ chế kinh tế khu vực như CPTPP, RCEP, EVFTA, Việt Nam đã cho thấy mình là một thành viên có trách nhiệm, năng động, góp phần quan trọng vào việc xây dựng luật chơi chung và thúc đẩy thương mại tự do, công bằng.
Việt Nam không chỉ gia nhập các thể chế quốc tế mà còn đóng vai trò kiến tạo, trung gian hòa giải, và xây dựng lòng tin giữa các bên. Trong vai trò Chủ tịch ASEAN năm 2020 – một năm đầy biến động do đại dịch COVID-19 – Việt Nam đã thể hiện khả năng điều phối linh hoạt, phát huy vai trò “bản lĩnh và trách nhiệm” để duy trì đà hợp tác, thúc đẩy tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN, và kết nối nội khối trong hoàn cảnh khó khăn. Cũng trong năm này, Việt Nam đồng thời đảm nhiệm vị trí Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2020–2021, và đã có nhiều đóng góp thực chất, thể hiện rõ lập trường nhất quán: thúc đẩy hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
Tinh thần chủ động còn được thể hiện rõ trong cách Việt Nam xác lập các nguyên tắc nền tảng của chính sách đối ngoại. Chính sách “ba không” – không tham gia liên minh quân sự, không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự, không liên minh với bất kỳ quốc gia nào để chống lại quốc gia khác – là tuyên ngôn độc lập chiến lược, phản ánh mong muốn hòa bình nhưng cũng là lời khẳng định bản lĩnh tự chủ. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung ngày càng quyết liệt, xung đột Nga – phương Tây tiếp tục kéo dài, và cấu trúc kinh tế toàn cầu đang tái định hình, việc giữ vững nguyên tắc “ba không” đã giúp Việt Nam giữ được thế trung lập tích cực, chủ động mở rộng hợp tác nhưng không lệ thuộc.
Không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ lợi ích dân tộc, ngoại giao Việt Nam còn hướng đến việc đóng góp cho lợi ích toàn cầu. Tư tưởng Hồ Chí Minh về “ngoại giao nhân văn” và “ngoại giao kiến tạo hòa bình” tiếp tục được phát huy, thể hiện qua việc Việt Nam luôn thúc đẩy vai trò của đối thoại, xây dựng lòng tin, tôn trọng đa dạng, tôn trọng quyền tự quyết và lợi ích chính đáng của các quốc gia. Trong vai trò trung gian hoặc đồng chủ trì các sáng kiến như Diễn đàn hợp tác Mê Kông – Lan Thương, các cuộc tham vấn chính trị ASEAN – Trung Quốc, ASEAN – Ấn Độ, Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng môi trường khu vực ổn định, minh bạch, và dựa trên luật lệ.
Ở góc độ nghiên cứu và tham mưu, đặc biệt từ Viện Nghiên cứu Nam Á, Tây Á và Châu Phi, chúng tôi nhận thấy rằng sự chủ động kiến tạo của Việt Nam cũng đang được thể hiện rõ trong các mối quan hệ ngoài khu vực truyền thống. Việt Nam ngày càng thúc đẩy hợp tác với các nước ở Trung Đông, Nam Á, Châu Phi – nơi có nhiều tiềm năng kinh tế và nhu cầu phát triển bền vững. Trong chính sách đối ngoại với các nước này, Việt Nam không chỉ là bên đi tìm thị trường, mà còn là bên đồng kiến tạo không gian hợp tác cùng có lợi, từ năng lượng, logistics đến chuyển đổi số và nông nghiệp thông minh. Đây là bước phát triển tư duy quan trọng – không chỉ hội nhập, mà còn kiến tạo và định hình.
Chuyển biến từ vị thế bị động sang chủ động, từ bên chịu ảnh hưởng sang bên kiến tạo chính sách và môi trường quốc tế là minh chứng cho bước tiến lớn trong tư duy chiến lược và năng lực hành động của ngoại giao Việt Nam. Trong tiến trình đó, Đảng ta đóng vai trò lãnh đạo toàn diện, nhất quán và kiên định, kết hợp nhuần nhuyễn giữa đối ngoại Đảng, ngoại giao Nhà nước và ngoại giao nhân dân, tạo thành thế trận đối ngoại toàn dân – toàn diện – hiện đại. Đây là một thành quả lớn của gần 40 năm đổi mới, đồng thời cũng là hành trang tư tưởng và thực tiễn quý báu để Đại hội XIV của Đảng kế thừa, phát triển, tiếp tục dẫn dắt đất nước tiến bước vững chắc trong thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng, toàn diện, có chọn lọc và trên thế chủ động.
5. GÓC NHÌN TỪ NGHIÊN CỨU KHU VỰC: ĐỊNH HÌNH CHÍNH SÁCH NGOẠI GIAO PHÙ HỢP VỚI BỐI CẢNH TOÀN CẦU MỚI
Trong quá trình hoạch định và triển khai chính sách đối ngoại, việc kết hợp giữa đường lối chính trị đúng đắn và cơ sở khoa học sâu sắc đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Viện Nghiên cứu Nam Á, Tây Á và Châu Phi – một đơn vị chuyên ngành trực thuộc Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam – với chức năng nghiên cứu lý luận và thực tiễn về các khu vực chiến lược, đang ngày càng khẳng định vai trò là của mình trong việc hỗ trợ Đảng và Nhà nước trong việc nhận diện xu thế, đánh giá cơ hội – thách thức và đề xuất các định hướng chính sách phù hợp.
Trong bối cảnh tình hình quốc tế biến động nhanh, khu vực Nam Á, Tây Á và Châu Phi nổi lên như một trọng điểm chiến lược mới của thế giới với sự cạnh tranh, điều chỉnh liên tục về cấu trúc quyền lực, các liên minh địa chính trị và chuỗi giá trị toàn cầu. Nhận diện đúng tầm quan trọng của các khu vực này, Viện đã chủ động xây dựng các chương trình nghiên cứu chuyên sâu, tập trung vào những chủ đề thiết yếu như: chính sách đối ngoại của Ấn Độ trong chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương; chính sách trung lập chủ động của Ả Rập Xê Út trong cạnh tranh Mỹ – Trung – Iran; chiến lược ngoại giao dầu mỏ của UAE và Qatar; vai trò của Liên minh châu Phi trong thiết lập trật tự khu vực mới tại lục địa đen...
Từ đó, Viện đã không ngừng đóng góp những luận cứ thực tiễn và đề xuất chính sách cho các cơ quan hoạch định chiến lược của Đảng và Chính phủ. Một số khuyến nghị nổi bật có thể kể đến như: đề xuất mở rộng và nâng cấp quan hệ Việt Nam – Ấn Độ lên mức đối tác chiến lược toàn diện gắn với hợp tác quốc phòng, chuyển đổi số và an ninh năng lượng; thúc đẩy các hiệp định thương mại song phương với UAE và Saudi Arabia nhằm tận dụng các nguồn vốn đầu tư Hồi giáo; khai thác tiềm năng thị trường Halal để thúc đẩy xuất khẩu nông sản, thực phẩm, dược phẩm sạch của Việt Nam vào các thị trường Hồi giáo...
Trong lĩnh vực nghiên cứu Châu Phi, Viện đã tiến hành khảo sát thực địa tại nhiều quốc gia trọng điểm như Nam Phi, Nigeria, Kenya, Morocco, và qua đó đề xuất các hướng đi cụ thể trong hợp tác nông nghiệp thông minh, khai khoáng có trách nhiệm, giáo dục – đào tạo và y tế cộng đồng. Trên cơ sở các phân tích so sánh giữa chính sách của Trung Quốc, Ấn Độ và các cường quốc châu Âu tại khu vực này, Viện đã có nhiều nghiên cứu chiến lược cho Việt Nam, nhằm xây dựng hình ảnh một đối tác tin cậy, không ràng buộc về chính trị và tôn trọng quyền tự quyết của quốc gia châu Phi.
Ngoài ra, Viện cũng đặc biệt chú trọng nghiên cứu các hình thức ngoại giao mới – như ngoại giao năng lượng, ngoại giao số, ngoại giao tôn giáo – vốn ngày càng trở thành yếu tố then chốt trong chính sách đối ngoại hiện đại. Những đóng góp học thuật này không chỉ giúp khơi mở các không gian hợp tác chiến lược mới, mà còn giúp Việt Nam tránh được những lệ thuộc đơn phương trong quan hệ với các trung tâm quyền lực truyền thống.
Bên cạnh công tác nghiên cứu, Viện còn tích cực tổ chức các hội thảo khoa học quốc tế, tọa đàm học thuật, chương trình trao đổi chuyên gia với các cơ sở nghiên cứu uy tín từ Ấn Độ, Israel, UAE, Iran, Ai Cập, Nam Phi… Đây là diễn đàn quan trọng để tăng cường giao lưu học thuật, đồng thời thiết lập mạng lưới kết nối phục vụ đối ngoại học thuật và đối ngoại nhân dân – hai mảng quan trọng trong tổng thể nền ngoại giao toàn diện hiện nay.
Với tinh thần đó, Viện Nghiên cứu Nam Á, Tây Á và Châu Phi xác định rõ sứ mệnh của mình không chỉ là đơn vị nghiên cứu thuần túy, mà là một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị chiến lược phục vụ hoạch định chính sách quốc gia. Viện sẽ tiếp tục đẩy mạnh nghiên cứu ứng dụng, nâng cao chất lượng phân tích dự báo, xây dựng đội ngũ chuyên gia khu vực học tinh nhuệ, để xứng đáng là lực lượng tham mưu chiến lược trong công cuộc bảo vệ lợi ích quốc gia và nâng cao vị thế Việt Nam trên trường quốc tế.
KẾT LUẬN
Trong hơn nửa thế kỷ qua, tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao đã trở thành nền tảng vững chắc, định hướng cho đường lối đối ngoại đúng đắn, sáng tạo và nhất quán của Đảng Cộng sản Việt Nam. Từ một quốc gia bị bao vây, cấm vận và bị động trong quan hệ quốc tế, Việt Nam đã vươn lên mạnh mẽ, trở thành một quốc gia có vai trò ngày càng nổi bật trong khu vực và thế giới – một quốc gia biết giữ mình, biết làm bạn, biết chủ động kiến tạo và biết khẳng định bản lĩnh trong cục diện toàn cầu nhiều biến động.
Nhìn lại chặng đường ngoại giao đã qua, có thể khẳng định rằng: chính nhờ tư tưởng đối ngoại của Chủ tịch Hồ Chí Minh – kết tinh giữa lý tưởng cách mạng, truyền thống dân tộc và tầm nhìn thời đại – đã tạo nên một nền ngoại giao Việt Nam đặc sắc: mềm dẻo nhưng kiên định, linh hoạt nhưng có nguyên tắc, đa phương hóa nhưng không mất bản sắc, hội nhập sâu rộng nhưng vẫn giữ vững độc lập, tự chủ.
Trong giai đoạn phát triển mới, nhất là khi Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng đang mở ra những tầm nhìn chiến lược cho đất nước đến năm 2045, việc tiếp tục phát huy giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao không chỉ là nhiệm vụ lý luận, mà còn là yêu cầu thực tiễn cấp thiết. Những biến chuyển trong quan hệ quốc tế, sự nổi lên của các trung tâm quyền lực mới, xung đột địa chính trị, dịch chuyển chuỗi cung ứng và cạnh tranh công nghệ toàn cầu đặt ra yêu cầu phải cập nhật liên tục tư duy đối ngoại, nhưng không được xa rời nền tảng cốt lõi là lợi ích quốc gia – dân tộc.
Trong bối cảnh đó, vai trò của nghiên cứu khoa học khu vực – như tại Viện Nghiên cứu Nam Á, Tây Á và Châu Phi – ngày càng trở nên quan trọng. Không chỉ là nơi cung cấp tri thức, dữ liệu và phân tích, các viện nghiên cứu phải trở thành “nguồn lực trí tuệ” giúp Đảng và Nhà nước xác định chuẩn xác lợi ích chiến lược, chủ động thích ứng, sáng tạo đối sách, góp phần xây dựng chính sách đối ngoại hiện đại, hiệu quả và tầm nhìn dài hạn.
Chào mừng Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XIV – dấu mốc lớn định hình chiến lược phát triển đất nước trong giai đoạn tới – chúng ta càng thêm tin tưởng rằng, dưới sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, được soi đường bởi tư tưởng Hồ Chí Minh, và được hỗ trợ bởi nền tảng khoa học nghiên cứu vững chắc, nền ngoại giao Việt Nam sẽ tiếp tục khẳng định bản lĩnh, trí tuệ và tâm thế chủ động kiến tạo. Qua đó, Việt Nam không chỉ gìn giữ hòa bình, ổn định, mà còn tạo dựng vị thế xứng đáng trong cộng đồng quốc tế – vì một đất nước Việt Nam hùng cường, thịnh vượng và có trách nhiệm toàn cầu.
Bài viết Chào mừng Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng Cộng sản Việt Nam
do PGS.TS. Đặng Thu Thủy - Viện Nghiên cứu Nam Á, Tây Á và Châu Phi thực hiện.